Chú thích Thỏa Chấn

  1. 庹震 (tháng 9 năm 1998). 《全天候记者怎么当》 (bằng tiếng 中文). 中国发展出版社. tr. 作者简介. ISBN 9787800872624. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 庹震,河南方城人,生于1959年9月9日Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. 1 2 3 “庹震同志简历” (bằng tiếng Trung). 中国共产党新闻网. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2012.
  3. 1 2 林敬秋 (2003). “保持"恒温"的理念”. 《新闻与成长》 (bằng tiếng Trung) (第1期). Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 5 năm 2013.
  4. “新华社原副社长庹震任广东省委常委” (bằng tiếng Trung). 凤凰网. ngày 3 tháng 5 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2012.
  5. 王俊 (17 tháng 7 năm 2015). “广东省委常委、省委宣传部部长庹震调任中宣部副部长”. 澎湃新闻. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2015.
  6. “十九大受权发布:中国共产党第十九届中央委员会候补委员名单”. 新华网. 新华网. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2021.
  7. “中国共产党第十九届中央委员会候补委员名单”. 中国网. 中国网. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2021.
  8. “中国共产党第十九届中央委员会候补委员名单”. 中国政府网. 中国政府网. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2022.
  9. “中国共产党第十九届中央委员会委员名单” [Danh sách Ủy viên Ủy ban Trung ương Đảng cộng sản Trung Quốc khóa XIX]. Đảng Cộng sản Trung Quốc. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2020. Truy cập Ngày 15 tháng 10 năm 2019.
  10. 聂晨静 (ngày 24 tháng 10 năm 2017). “十九大受权发布:中国共产党第十九届中央委员会候补委员名单”. Tân Hoa Xã (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 2 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2021.
  11. “十九届中央委员、候补委员、中央纪委委员名单”. 国际在线. 国际在线. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 8 năm 2021. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2022.
  12. “李宝善任人民日报社长 庹震任总编辑”. 凤凰网. ngày 3 tháng 4 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 4 năm 2018.
  13. “庹震已任人民日报社社长、总编辑”. 澎湃新闻. 20 tháng 10 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2020.
  14. “邓小平的"杀"和汪洋的"变"” (bằng tiếng Trung). 中央日报. 15 tháng 8 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2013.
  15. 1 2 “醒来,铜陵!”. Quang Minh nhật báo (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 10 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 7 năm 2022. Truy cập ngày 24 tháng 7 năm 2022.
  16. 陈雷 (ngày 4 tháng 7 năm 2005). “采编心得:高度敏感 精心策划”. Mạng Nhân dân. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 3 năm 2016.
  17. “安徽铜陵三次思想解放 从醒来到起来再到崛起” (bằng tiếng Trung). 搜狐. ngày 3 tháng 11 năm 2008. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2013.
  18. “庹震任广东省委常委、宣传部部长” (bằng tiếng 中文). 新华网. ngày 14 tháng 5 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. “《南方周末》新年献词遭广东省委宣传部长越权篡改” (bằng tiếng Trung). 法广中文网. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2013.
  20. “《南周》聲明轟新聞審查 粵宣傳部長竄改標題內文” (bằng tiếng 中文). 明報. ngày 4 tháng 1 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  21. “环球时报:有必要冷静思考《南方周末》事件” (bằng tiếng Trung). 环球时报. ngày 4 tháng 1 năm 2013. Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2013.
  22. “南周事件被曝惊天内幕:是个"大乌龙"?” (bằng tiếng 中文). 多维新闻. 6 tháng 1 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  23. “官方知情人士: 《南周》献词非庹震删改” (bằng tiếng Trung). 新加坡联合早报. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2013.
  24. 尤可夫 (ngày 5 tháng 1 năm 2013). “神州聽雨:壞了一鍋湯”. The Sun. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2016.
  25. 西诺 (ngày 29 tháng 3 năm 2014). 习近平无奈玩不转: 习近平左右不能逢源的困境. China Independent Writers Publishing Inc. tr. 51. ISBN 978-0-9910189-7-0.
  26. Josh Chin; Brian Spegele (8 tháng 1 năm 2013). “《南方週末》審查事件引發抗議風波”. The Wall Street Journal. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2013.
  27. Keith B. Richburg (5 tháng 1 năm 2013). “Chinese journalists mount rare protest over an alleged act of government censorship”. The Wall Street Journal (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2013.
  28. David Pierson (7 tháng 1 năm 2013). “China newspaper dispute sparks protest, tests new leaders”. Los Angeles Times (bằng tiếng Anh). Bắc Kinh. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2013.
  29. Leo Lewis (5 tháng 1 năm 2013). “New freedom of speech battle erupts as China's censors try to crack down”. The Times (bằng tiếng Anh). Bắc Kinh. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2013.
  30. “《南方周末》如期正常出版”. BBC中文网. 9 tháng 1 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2013.
  31. 《南方周末》最新一期正常出版 Lưu trữ 2013-01-13 tại Wayback Machine,路透中文网2013年1月10日
  32. “全省宣傳部長會議提出「把學習宣傳貫徹黨的十八大精神引向深入」”. 广州日报. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2013.
  33. “南周发表"特别更正"网友追问谁负责”. BBC中文网 (bằng tiếng Trung). 17 tháng 1 năm 2013. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2013.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Thỏa Chấn http://the-sun.on.cc/cnt/news/20130105/00418_001.h... http://www.ce.cn/books/read/2005/sdyx/lz/200507/01... http://guoqing.china.com.cn/zy/2018-03/01/content_... http://cpc.people.com.cn/19th/n1/2017/1024/c414305... http://cpc.people.com.cn/GB/64162/123659/123801/17... http://renshi.people.com.cn/n/2015/0717/c139617-27... http://www.pladaily.com.cn/item/xwycc/200301/txt/2... http://news.cri.cn/20171024/f3e85cce-38bb-818d-ce3... http://www.gov.cn/guoqing/2017-10/24/content_54323... http://www.thepaper.cn/newsDetail_forward_1353428